Mẫu hợp đồng thử việc 2025 mới nhất theo Bộ luật Lao động và các lưu ý

mẫu hợp đồng thử việc

Mẫu hợp đồng thử việc là văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận các thỏa thuận ban đầu giữa người lao động và người sử dụng lao động. Việc sử dụng một mẫu hợp đồng chuẩn xác không chỉ đảm bảo sự rõ ràng về nội dung công việc mà còn giúp cân bằng quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong suốt quá trình thử việc.

Hợp đồng thử việc là gì?

hợp đồng thử việc là gì
Hiểu đúng về bản chất của hợp đồng thử việc

Hiện nay, Bộ luật Lao động 2019 không định nghĩa cụ thể khái niệm “hợp đồng thử việc”. Tuy nhiên, tại Khoản 1, Điều 24 có quy định:

“Người sử dụng lao động và người lao động có thể thỏa thuận nội dung thử việc ghi trong hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận về thử việc bằng việc giao kết hợp đồng thử việc.”

Như vậy, có thể hiểu đơn giản, hợp đồng thử việc là một văn bản thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) về công việc làm thử. Trong bản thỏa thuận này sẽ ghi rõ các điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên trong suốt thời gian thử việc, trước khi tiến tới ký kết hợp đồng lao động chính thức.

Nội dung chính của hợp đồng thử việc

nội dung hợp đồng thử việc
Các điều khoản cốt lõi không thể thiếu trong một hợp đồng lao động thử việc

Để đảm bảo tính hợp lệ và đầy đủ, một nội dung hợp đồng thử việc cần bao gồm các thông tin cơ bản được quy định tại khoản 2 Điều 24 và khoản 1 Điều 21 Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể, các nội dung chủ yếu không thể thiếu trong hợp đồng thử việc bao gồm:

– Thông tin các bên:

  • Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động.
  • Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người lao động.

– Chi tiết công việc và địa điểm làm việc:

  • Công việc cụ thể mà người lao động sẽ thử làm.
  • Địa điểm làm việc chính thức.

– Thời gian thử việc: Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc giai đoạn thử việc.

– Mức lương và chế độ trả lương:

  • Mức lương theo công việc hoặc chức danh trong thời gian thử việc (ít nhất 85% mức lương chính thức).
  • Hình thức trả lương (tiền mặt, chuyển khoản).
  • Thời hạn trả lương (thường theo tháng, nửa tháng).
  • Phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác (nếu có).

– Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi: Quy định rõ về ca làm việc, số giờ làm việc trong ngày/tuần, các ngày nghỉ lễ, phép năm (nếu có).

– Trang bị bảo hộ lao động: Liệt kê các trang bị bảo hộ lao động mà người lao động sẽ được cung cấp (nếu công việc yêu cầu).

Ngoài các nội dung bắt buộc trên, các bên có thể thỏa thuận thêm các điều khoản về trách nhiệm, nghĩa vụ, hoặc các quy định khác trong quá trình thử việc để đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng.

Các mẫu hợp đồng thử việc chuẩn, mới nhất hiện nay

Việc sử dụng mẫu hợp đồng lao động thử việc chuẩn giúp các bên tiết kiệm thời gian, đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật và tránh những tranh chấp không đáng có. Dưới đây là một số mẫu hợp đồng thử việc phổ biến mà bạn có thể tham khảo và tải về:

Mẫu hợp đồng thử việc chuẩn quy định pháp luật

mẫu hợp đồng thử việc chuẩn quy định pháp luật
Mẫu hợp đồng thử việc cơ bản, đúng luật lao động 2019

Để giúp bạn dễ dàng trong việc soạn thảo và ký kết, xCyber cung cấp mẫu hợp đồng thử việc file word được biên soạn dựa trên các quy định mới nhất của Bộ luật Lao động 2019. Mẫu này đảm bảo đầy đủ các nội dung cần thiết và phù hợp với nhiều loại hình công việc.

>>>> Tải về ngay: 

Mẫu hợp đồng thử việc song ngữ tiếng anh

mẫu hợp đồng thử việc song ngữ
Mẫu hợp đồng thử việc song ngữ Anh-Việt cho công ty nước ngoài hoặc nhân sự cấp cao

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhiều doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài hoặc tuyển dụng nhân sự quốc tế thường cần đến hợp đồng thử việc song ngữ. Mẫu hợp đồng này giúp cả người lao động và người sử dụng lao động (đặc biệt là người nước ngoài) dễ dàng hiểu rõ các điều khoản và điều kiện, tránh những hiểu lầm không đáng có.

>>> Tải về mẫu hợp đồng thử việc song ngữ (Anh-Việt) tại ĐÂY

Mẫu này bao gồm các điều khoản được trình bày song song bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, giúp các bên tham gia đều nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

Các câu hỏi thường gặp về hợp đồng thử việc

câu hỏi thường gặp về hợp đồng thử việc
Giải đáp nhanh các thắc mắc phổ biến về quy định thử việc

Xoay quanh hợp đồng thử việc có rất nhiều thắc mắc pháp lý. Dưới đây là giải đáp của xCyber cho những câu hỏi phổ biến nhất.

Hợp đồng thử việc có phải hợp đồng lao động không?

Hợp đồng thử việc có phải là HĐLĐ không? Câu trả lời là KHÔNG.

Theo Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc không được tính vào thời gian làm việc thực tế tại doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là, thâm niên làm việc chỉ được tính khi người lao động ký hợp đồng lao động chính thức.

Do đó, hợp đồng thử việc không phải là hợp đồng lao động. Hợp đồng thử việc chỉ là một thỏa thuận riêng biệt về việc làm thử cho một vị trí công việc nhất định.

Có bắt buộc ký hợp đồng thử việc không?

Không bắt buộc. Điều 24 Bộ luật Lao động 2019 quy định NSDLĐ và NLĐ có thể thỏa thuận về việc thử việc bằng cách giao kết hợp đồng thử việc.

Điều này có nghĩa là việc ký kết này dựa trên sự đồng thuận của hai bên. Nếu NLĐ đã có kinh nghiệm, tự tin vào năng lực và thỏa thuận được với doanh nghiệp, hai bên có thể ký hợp đồng lao động chính thức ngay mà không cần giai đoạn thử việc.

Hợp đồng thử việc được ký mấy lần?

Theo Điều 25 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng thử việc được ký mấy lần? Quy định pháp luật nêu rõ: “chỉ được thử việc một lần đối với một công việc”. Điều này có nghĩa là:

  • Doanh nghiệp chỉ được ký hợp đồng thử việc 1 lần. Dù kết quả thử việc không đạt, doanh nghiệp cũng không được ký gia hạn hoặc ký lại hợp đồng thử việc lần 2 cho cùng vị trí đó.
  • Nếu NLĐ thử việc ở vị trí A không đạt, nhưng sau đó ứng tuyển và thử việc ở vị trí B (một công việc khác hoàn toàn) tại cùng công ty đó, thì hai bên vẫn có thể ký hợp đồng thử việc mới cho vị trí B.

Thời gian ký hợp đồng thử việc là khi nào?

Thời gian ký hợp đồng thử việc (tức là thời gian thử việc) sẽ do hai bên thỏa thuận, nhưng không được vượt quá thời gian tối đa quy định tại Điều 25 Bộ luật Lao động 2019:

  • Không quá 180 ngày: Đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp.
  • Không quá 60 ngày: Đối với công việc cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.
  • Không quá 30 ngày: Đối với công việc cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.
  • Không quá 06 ngày làm việc: Đối với các công việc khác.

Lưu ý: Theo Khoản 3, Điều 24, pháp luật quy định không áp dụng thử việc đối với người lao động giao kết hợp đồng lao động có thời hạn dưới 01 tháng.

Hợp đồng thử việc và hợp đồng chính thức khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt giữa hợp đồng thử việc và hợp đồng chính thức (HĐLĐ) có thể tóm tắt ngắn gọn như sau:

Tiêu chí Hợp đồng thử việc Hợp đồng chính thức
Mục đích Đánh giá sự phù hợp của NLĐ với công việc Thiết lập quan hệ lao động lâu dài, ổn định
Tiền lương Hai bên thỏa thuận, nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó 100% mức lương đã thỏa thuận
Đóng BHXH Không bắt buộc Bắt buộc (đối với HĐLĐ từ 1 tháng trở lên)
Chấm dứt Bất kỳ bên nào cũng có quyền hủy bỏ mà không cần báo trước và không cần bồi thường Phải tuân thủ thời gian báo trước theo quy định của pháp luật

Hy vọng với những thông tin chi tiết về mẫu hợp đồng thử việc và các quy định pháp luật liên quan, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về loại hình hợp đồng này. Việc hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của mình sẽ giúp cả người lao động và người sử dụng lao động xây dựng mối quan hệ làm việc minh bạch, chuyên nghiệp và đúng luật. 

Leave a Reply

Contact Me on Zalo